sẵn lòng   
 
 
    verb
    be willing to, be prepared to
 
   | [sẵn lòng] |  |   |   | willingly; with pleasure |  |   |   | Tôi sẵn lòng nháºn lá»i má»i cá»§a quý vị, nhưng...  |  |   | I'd accept your invitation with pleasure, but... |  |   |   | Bia nữa nhé? - Rất sẵn lòng!  |  |   | Another beer? - With great pleasure! |  
 
    | 
		 |